Thực đơn
Hà_Nam_(Trung_Quốc) Các đơn vị hành chínhHà Nam được chia làm 17 đơn vị hành chính, toàn bộ là thành phố thuộc tỉnh (địa cấp thị, 地级市):, ngoài ra còn 1 thị xã (huyện cấp thị) được tỉnh quản lý trực tiếp.
Bản đồ | # | Tên | Thủ phủ | Chữ Hán Bính âm | Dân số (2010) | Diện tích (km²) | Mật độ (người/km²) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
— Địa cấp thị — | |||||||
1 | Trịnh Châu | Trung Nguyên | 郑州市 Zhèngzhōu Shì | 8.626.505 | 7.446 | 1.159 | |
2 | An Dương | Bắc Quan | 安阳市 Ānyáng Shì | 5.172.834 | 7.413 | 698 | |
3 | Hạc Bích | Kỳ Tân | 鹤壁市 Hèbì Shì | 1.569.100 | 2.299 | 683 | |
4 | Tiêu Tác | Giải Phóng | 焦作市 Jiāozuò Shì | 3.539.860 | 4.071 | 870 | |
5 | Khai Phong | Cổ Lâu | 开封市 Kāifēng Shì | 4.676.159 | 6.444 | 726 | |
6 | Tháp Hà | Yển Thành | 漯河市 Luòhé Shì | 2.544.103 | 2.617 | 972 | |
7 | Lạc Dương | Tây Công | 洛阳市 Luòyáng Shì | 6.549.486 | 15.230 | 430 | |
8 | Nam Dương | Ngọa Long | 南阳市 Nányáng Shì | 10.263.006 | 26.591 | 386 | |
9 | Bình Đỉnh Sơn | Tân Hoa | 平顶山市 Píngdǐngshān Shì | 4.904.367 | 7.882 | 622 | |
10 | Bộc Dương | Hoa Long | 濮阳市 Púyáng Shì | 3.598.494 | 4.188 | 859 | |
11 | Tam Môn Hiệp | Hồ Tân | 三门峡市 Sānménxiá Shì | 2.233.872 | 10.496 | 213 | |
12 | Thương Khâu | Lương Viên | 商丘市 Shāngqiū Shì | 7.362.472 | 10.704 | 688 | |
13 | Tân Hương | Vệ Tân | 新乡市 Xīnxiāng Shì | 5.707.801 | 8.169 | 699 | |
14 | Tín Dương | Sư Hà | 信阳市 Xìnyáng Shì | 6.108.683 | 18.819 | 324 | |
15 | Hứa Xương | Ngụy Đô | 许昌市 Xǔchāng Shì | 4.307.199 | 4.997 | 862 | |
16 | Chu Khẩu | Xuyên Vị | 周口市 Zhōukǒu Shì | 8.953.172 | 11.960 | 749 | |
17 | Trú Mã Điếm | Dịch Thành | 驻马店市 Zhùmǎdiàn Shì | 7.230.744 | 14.974 | 483 | |
— Phó địa cấp thị — | |||||||
18 | Tế Nguyên | / | 济源市 Jǐyuán Shì | 675.710 | 1.965 | 344 |
Các đơn vị hành chính cấp địa khu và 1 thị xã được tỉnh quản lý trực tiếp trên đây được chia thành 159 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 50 quận (thị hạt khu), 21 thị xã (huyện cấp thị), và 88 huyện (tính cả thị xã Tế Nguyên). Các đơn vị hành chính cấp huyện này lại được nhỏ thành 2440 đơn vị hành chính cấp hương, gồm 866 thị trấn (trấn), 1234 hương, 12 hương dân tộc, và 328 phường (nhai đạo).
Thực đơn
Hà_Nam_(Trung_Quốc) Các đơn vị hành chínhLiên quan
Hà Nam Hà Nam (Trung Quốc) Hà Nam Ninh Hà Nam đẳng xử Thừa tuyên Bố chính sứ ty Hà Nam, Hoàng Nam Hà Nam (định hướng) Hà Nam (quận) Hà Nam Hàng không Hà Nội Hà LanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hà_Nam_(Trung_Quốc) http://iwr.cass.cn/zjwh/201403/W020140303370398758... http://www.ccdy.cn/xinwen/content/2011-05/26/conte... http://www.china.com.cn/chinese/difang/692214.htm http://english.people.com.cn/200510/01/eng20051001... http://www.people.com.cn/GB/shenghuo/1090/2435218.... http://english.peopledaily.com.cn/200609/30/eng200... http://finance.sina.com.cn/roll/20110223/085394181... http://news.sina.com.cn/c/2008-02-26/150213478517s... http://xhd.hbdawu.gov.cn/xzsp/1909.html http://www.henan.gov.cn/